Có 4 kết quả:
复旧 fù jiù ㄈㄨˋ ㄐㄧㄡˋ • 復舊 fù jiù ㄈㄨˋ ㄐㄧㄡˋ • 負疚 fù jiù ㄈㄨˋ ㄐㄧㄡˋ • 负疚 fù jiù ㄈㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restore old way
(2) to return to the past
(2) to return to the past
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restore old way
(2) to return to the past
(2) to return to the past
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to feel apologetic
(2) to feel guilty
(2) to feel guilty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to feel apologetic
(2) to feel guilty
(2) to feel guilty
Bình luận 0